Nội dung | Định hướng ứng dụng (60 TC) |
|
Phần 1. Kiến thức chung | Triết học | 4 |
Ngoại ngữ |
5
|
|
Phần 2. Kiến thức cơ sở | Kiến thức cơ sở bắt buộc chung | 14 |
Kiến thức cơ sở tự chọn | 6 | |
Phần 3. Kiến thức chuyên ngành | Kiến thức chuyên ngành bắt buộc | 14 |
Kiến thức chuyên ngành tự chọn | 9 | |
Phần 4. Luận văn tốt nghiệp | 8 |
NỘI DUNG | TT | MÃ SỐ | TÊN HỌC PHẦN | TÍN CHỈ |
KHỐI LƯỢNG |
Kiến thức chung | 1 | SS6011 | Triết học | 4 | 4(3-0-2-8) |
2 | FL6010 | Tiếng Anh | |||
Học phần CƠ SỞ bắt buộc | 1 | EM6010 | Kinh tế học vi mô nâng cao | 3 | 3(3-0-0-6) |
2 | EM6020 | Kinh tế học vĩ mô nâng cao | 3 | 3(3-0-0-6) | |
3 | EM6630 | Quản lý Nhà nước về kinh tế | 3 | 3(3-0-0-6) | |
4 | EM6030 | Lãnh đạo và quản lý | 3 | 3(3-0-0-6) | |
5 | EM6200 | Phương pháp nghiên cứu KH | 2 | 2(2-0-0-4) | |
Học phần CƠ SỞ tự chọn (Chọn 3 trong 6) | 6 | EM6410 | Các định chế tài chính | 3 | 3(3-0-0-6) |
7 | EM6220 | Mô hình ra quyết định | 2 | 2(2-0-0-4) | |
8 | EM6370 | Lý thuyết trò chơi | 2 | 2(2-0-0-4) | |
9 | EM6060 | Quản trị nguồn nhân lực | 3 | 3(3-0-0-6) | |
10 | EM6640 | Phân tích và đánh giá chính sách | 3 | 3(3-0-0-6) | |
11 | EM6380 | Luật kinh tế | 2 | 2(2-0-0-4) | |
Học phần CHUYÊN NGÀNH bắt buộc | 12 | EM6420 | Tài chính công | 3 | 3(3-0-0-6) |
13 | EM6650 | Quản trị dịch vụ và marketing công | 3 | 3(3-0-0-6) | |
14 | EM6680 | Chương trình và dự án công | 3 | 3(3-0-0-6) | |
15 | EM6690 | Quản lý các ngành công nghiệp | 2 | 2(2-0-0-4) | |
16 | EM6700 | Hoạch định và phát triển | 3 | 3(3-0-0-6) | |
Học phần CHUYÊN NGÀNH tự chọn (chọn 3 trong 6) | 17 | EM6840 | Kế toán công | 3 | 3(3-0-0-6) |
18 | EM6660 | Quản lý tài nguyên môi trường | 2 | 2(2-0-0-4) | |
19 | EM6730 | Quản trị tri thức | 2 | 2(2-0-0-4) | |
20 | EM6450 | Công nghệ, đổi mới và tăng trưởng kinh tế | 2 | 2(2-0-0-4) | |
21 | EM6710 | Chính sách và các vấn đề tài chính quốc tế | 3 | 3(3-0-0-6) | |
22 | EM6720 | Thuế và Quản lý thuế | 3 | 3(3-0-0-6) | |
23 | EM6830 | Mạng và chuỗi cung ứng | 3 | 3(3-0-0-6) | |
Luận văn | LV6004 | Luận văn tốt nghiệp | 8 | 8(0-2-15-40) |